Có 2 kết quả:
新鮮 xīn xiān ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ • 新鲜 xīn xiān ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
còn tươi (thực phẩm)
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh (experience, food etc)
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
còn tươi (thực phẩm)
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh (experience, food etc)
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon
Bình luận 0